Trang chủ0222 • HKG
add
Min Xin Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 2,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T HKD
Số lượng trung bình
91,20 N
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,56 Tr | 13,92% |
Chi phí hoạt động | 17,79 Tr | -11,25% |
Thu nhập ròng | 27,20 Tr | 171,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,55 | 162,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,75 Tr | 180,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,92 Tr | -34,07% |
Tổng tài sản | 8,92 T | -2,94% |
Tổng nợ | 1,10 T | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,20 Tr | 171,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | 88,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,21 Tr | 37,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,22 Tr | -76,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,84 Tr | 23,03% |
Dòng tiền tự do | 3,47 Tr | 175,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
70