Trang chủ023000 • KRX
add
SamwonSteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.345,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.325,00 ₩ - 2.360,00 ₩
Phạm vi một năm
2.200,00 ₩ - 3.065,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,60 T KRW
Số lượng trung bình
9,71 N
Tỷ số P/E
6,27
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,09 T | -8,35% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | 4,39% |
Thu nhập ròng | 3,29 T | -46,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -41,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 T | -37,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,17 T | 5,23% |
Tổng tài sản | 300,62 T | 0,50% |
Tổng nợ | 51,24 T | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 T | -46,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 T | -84,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,19 T | -154,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,31 T | -659,20% |
Dòng tiền tự do | -1,83 T | -121,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
280