Trang chủ023160 • KOSDAQ
add
TK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.600,00 ₩ - 22.550,00 ₩
Phạm vi một năm
11.580,00 ₩ - 27.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
575,05 T KRW
Số lượng trung bình
327,58 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,15 T | -7,27% |
Chi phí hoạt động | 8,27 T | 0,48% |
Thu nhập ròng | 11,72 T | 63,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,71 | 76,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,42 T | 26,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,19 T | 5,90% |
Tổng tài sản | 660,34 T | 5,44% |
Tổng nợ | 50,85 T | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,72 T | 63,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,91 T | 30,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,23 T | -664,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | 35,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,41 T | -269,77% |
Dòng tiền tự do | -3,75 T | -230,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
324