Trang chủ023440 • KOSDAQ
add
J Steel Company Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.954,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.917,00 ₩ - 1.949,00 ₩
Phạm vi một năm
1.232,00 ₩ - 2.185,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,79 T KRW
Số lượng trung bình
415,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 T | 3,62% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 31,70% |
Thu nhập ròng | -3,40 T | 30,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,28 | 33,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 T | -70,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,15 T | 42,08% |
Tổng tài sản | 125,88 T | 0,99% |
Tổng nợ | 60,75 T | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,40 T | 30,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,77 T | -6,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,25 T | -2.644,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,40 T | 2.427,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 T | 150,61% |
Dòng tiền tự do | -10,20 T | -103,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
47