Trang chủ023440 • KOSDAQ
add
J Steel Company Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.799,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.738,00 ₩ - 1.817,00 ₩
Phạm vi một năm
1.108,00 ₩ - 2.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,80 T KRW
Số lượng trung bình
313,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | -54,14% |
Chi phí hoạt động | 2,91 T | 66,80% |
Thu nhập ròng | -6,41 T | -23,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,44 | -168,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 T | -56,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,60 T | 10,92% |
Tổng tài sản | 124,80 T | -15,06% |
Tổng nợ | 61,02 T | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,41 T | -23,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -474,67 Tr | 5,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -714,84 Tr | 78,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 T | -39,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 539,26 Tr | 694,14% |
Dòng tiền tự do | -709,01 Tr | -209,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
53