Trang chủ023450 • KRX
add
Dongnam Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.250,00 ₩ - 34.350,00 ₩
Phạm vi một năm
28.900,00 ₩ - 37.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,78 T KRW
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
17,41
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,41 T | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | -8,65% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | -14,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -18,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 T | -14,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 22,51% |
Tổng tài sản | 96,87 T | -0,72% |
Tổng nợ | 43,12 T | -5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | -14,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 T | -62,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,19 Tr | 91,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,64 T | 36,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 T | 10,11% |
Dòng tiền tự do | 2,86 T | -65,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
192