Trang chủ023530 • KRX
add
Lotte Shopping
Giá đóng cửa hôm trước
73.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
72.900,00 ₩ - 75.300,00 ₩
Phạm vi một năm
51.800,00 ₩ - 83.900,00 ₩
Số lượng trung bình
81,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Tin tức thị trường
OSPTX
0,90%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,41 NT | -4,44% |
Chi phí hoạt động | 1,49 NT | -3,01% |
Thu nhập ròng | -56,64 T | -51.253,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,49 T | -8,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -229,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 NT | -19,91% |
Tổng tài sản | 38,25 NT | 23,71% |
Tổng nợ | 21,46 NT | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,64 T | -51.253,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 600,58 T | 4,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,93 T | 94,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,70 T | -256,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,27 T | -92,78% |
Dòng tiền tự do | 331,37 T | 237,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 7, 1970
Trang web
Nhân viên
26.030