Trang chủ023600 • KOSDAQ
add
Sambo Corrugated Board Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.580,00 ₩ - 9.670,00 ₩
Phạm vi một năm
7.190,00 ₩ - 11.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,80 T KRW
Số lượng trung bình
17,42 N
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,12 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 19,97 T | 24,28% |
Thu nhập ròng | 6,58 T | -17,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -20,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,06 T | 0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,11 T | -5,79% |
Tổng tài sản | 850,51 T | 5,41% |
Tổng nợ | 186,73 T | 8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,58 T | -17,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,79 T | -55,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,81 T | -28,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,44 T | 1.199,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | -88,90% |
Dòng tiền tự do | -6,01 T | -160,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
286