Trang chủ023600 • KOSDAQ
add
Sambo Corrugated Board Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.680,00 ₩ - 9.840,00 ₩
Phạm vi một năm
7.190,00 ₩ - 10.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,50 T KRW
Số lượng trung bình
34,97 N
Tỷ số P/E
5,53
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,82 T | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 14,60 T | -5,79% |
Thu nhập ròng | 6,71 T | -41,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -38,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,39 T | -30,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,87 T | -3,71% |
Tổng tài sản | 823,05 T | 6,49% |
Tổng nợ | 180,07 T | 15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,71 T | -41,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 T | -82,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,67 T | 16,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,44 T | 401,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 565,25 Tr | -88,70% |
Dòng tiền tự do | -3,75 T | -271,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
286