Trang chủ023790 • KOSDAQ
add
Dongil Steelux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.460,00 ₩ - 2.750,00 ₩
Phạm vi một năm
663,00 ₩ - 4.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,70 T KRW
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 T | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 894,50 Tr | 137,77% |
Thu nhập ròng | -983,22 Tr | -94,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,89 | -79,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -587,48 Tr | -695,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 116,01% |
Tổng tài sản | 68,52 T | 7,32% |
Tổng nợ | 53,54 T | 15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -983,22 Tr | -94,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | 989,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | 7,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 638,66 Tr | 144,50% |
Dòng tiền tự do | 200,58 Tr | -85,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
33