Trang chủ023900 • KOSDAQ
add
Pungguk Ethanol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.980,00 ₩ - 9.110,00 ₩
Phạm vi một năm
8.150,00 ₩ - 14.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,16 T KRW
Số lượng trung bình
9,10 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,23 T | -6,41% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | -13,43% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | 97,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 110,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,17 T | 18,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,94 T | 112,77% |
Tổng tài sản | 215,24 T | 11,42% |
Tổng nợ | 29,18 T | 69,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | 97,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,65 T | 115,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,57 T | -17,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,08 Tr | 26,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,02 Tr | 101,14% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | 227,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
53