Trang chủ023900 • KOSDAQ
add
Pungguk Ethanol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.910,00 ₩ - 9.160,00 ₩
Phạm vi một năm
8.580,00 ₩ - 14.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,78 T KRW
Số lượng trung bình
7,07 N
Tỷ số P/E
16,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,83 T | -8,42% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | -4,67% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | -46,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -41,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 T | -19,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,91 T | 76,50% |
Tổng tài sản | 208,76 T | 8,10% |
Tổng nợ | 26,53 T | 46,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | -46,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,28 T | 72,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 T | -55,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,52 Tr | -13,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 T | 97,87% |
Dòng tiền tự do | 2,51 T | 314,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
53