Trang chủ024110 • KRX
add
Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
18.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.800,00 ₩ - 19.160,00 ₩
Phạm vi một năm
13.390,00 ₩ - 22.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,25 NT KRW
Số lượng trung bình
824,10 N
Tỷ số P/E
5,89
Tỷ lệ cổ tức
5,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 NT | 7,58% |
Chi phí hoạt động | 1,30 NT | 5,76% |
Thu nhập ròng | 693,48 T | 14,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,61 | 6,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 815,00 | 14,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,43 NT | 8,37% |
Tổng tài sản | 489,48 NT | 5,97% |
Tổng nợ | 454,32 NT | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 693,48 T | 14,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 NT | -128,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -777,87 T | 52,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,09 NT | 70,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 NT | 185,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1961
Trang web
Nhân viên
13.056