Trang chủ024800 • KOSDAQ
add
Yoosung T&S Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.865,00 ₩ - 2.995,00 ₩
Phạm vi một năm
1.777,00 ₩ - 3.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,30 T KRW
Số lượng trung bình
134,14 N
Tỷ số P/E
2,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,80 T | -56,23% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -46,06% |
Thu nhập ròng | 10,58 T | -61,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,43 | -12,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,63 Tr | -50,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,92 T | -43,43% |
Tổng tài sản | 623,29 T | -6,75% |
Tổng nợ | 116,82 T | -32,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,58 T | -61,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,83 Tr | 95,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,27 T | 195,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -688,71 Tr | -137,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 T | 126,12% |
Dòng tiền tự do | -3,17 T | 73,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
69