Trang chủ024800 • KOSDAQ
add
Yoosung T&S Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.405,00 ₩ - 2.470,00 ₩
Phạm vi một năm
1.777,00 ₩ - 3.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,52 T KRW
Số lượng trung bình
28,41 N
Tỷ số P/E
1,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,95 T | -60,87% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | -32,30% |
Thu nhập ròng | 12,19 T | -8,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,55 | 133,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,57 Tr | 13,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,02 T | -39,82% |
Tổng tài sản | 633,27 T | -3,78% |
Tổng nợ | 99,40 T | -25,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,19 T | -8,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 109,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,59 Tr | -107,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 T | -147,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -754,40 Tr | 92,95% |
Dòng tiền tự do | 1,45 T | 109,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
69