Trang chủ024840 • KOSDAQ
add
KBI Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.085,00 ₩ - 2.150,00 ₩
Phạm vi một năm
1.279,00 ₩ - 4.745,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,31 T KRW
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
23,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,53 T | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | 54,96% |
Thu nhập ròng | -343,88 Tr | 84,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | 84,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 T | -262,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,18 T | 39,74% |
Tổng tài sản | 270,42 T | 22,12% |
Tổng nợ | 140,65 T | 41,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -343,88 Tr | 84,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,00 T | 1.881,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 T | -9,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,79 T | 87,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 T | 245,47% |
Dòng tiền tự do | -4,85 T | -261,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
220