Trang chủ024850 • KOSDAQ
add
HLB Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.782,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.800,00 ₩ - 1.892,00 ₩
Phạm vi một năm
1.460,00 ₩ - 4.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
267,32 T KRW
Số lượng trung bình
454,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 T | 44,96% |
Chi phí hoạt động | 10,94 T | 1.067,98% |
Thu nhập ròng | -9,97 T | -4.384,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,89 | -2.997,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,00 T | -25.102,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,61 T | — |
Tổng tài sản | 268,03 T | — |
Tổng nợ | 45,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,97 T | -4.384,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,56 T | -1.675,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,23 T | 8,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,69 Tr | -1.323,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,45 T | -25,74% |
Dòng tiền tự do | -8,10 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 6, 1978
Trang web
Nhân viên
62