Trang chủ024900 • KRX
Duckyang Industry Co Ltd
2.725,00 ₩
12 thg 2, 10:15:24 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
2.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.695,00 ₩ - 2.750,00 ₩
Phạm vi một năm
2.615,00 ₩ - 5.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,82 T KRW
Số lượng trung bình
68,24 N
Tỷ số P/E
44,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
429,18 T0,58%
Chi phí hoạt động
5,49 T-8,59%
Thu nhập ròng
30,78 Tr-99,65%
Biên lợi nhuận ròng
0,01-99,51%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
3,64 T-47,26%
Thuế suất hiệu dụng
419,38%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
89,37 T4,44%
Tổng tài sản
544,25 T-0,32%
Tổng nợ
447,81 T1,05%
Tổng vốn chủ sở hữu
96,44 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
32,43 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,88
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,09%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
0,34%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
30,78 Tr-99,65%
Tiền từ việc kinh doanh
-6,88 T-136,15%
Tiền từ hoạt động đầu tư
15,38 T251,18%
Tiền từ hoạt động tài chính
-3,50 T57,94%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
4,34 T789,48%
Dòng tiền tự do
-15,47 T-503,21%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Nhân viên
804
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính