Trang chủ024910 • KOSDAQ
add
Kyungchang Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
1.918,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.872,00 ₩ - 1.919,00 ₩
Phạm vi một năm
1.750,00 ₩ - 3.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,13 T KRW
Số lượng trung bình
103,41 N
Tỷ số P/E
118,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,80 T | -4,95% |
Chi phí hoạt động | 11,56 T | -7,85% |
Thu nhập ròng | -1,89 T | -159,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | -162,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,12 T | -53,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,48 T | -17,65% |
Tổng tài sản | 486,75 T | -6,31% |
Tổng nợ | 348,63 T | -6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 T | -159,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 T | -87,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,96 T | 155,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | -196,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 T | -68,69% |
Dòng tiền tự do | -9,87 T | -275,96% |