Trang chủ024940 • KOSDAQ
add
PNpoongnyun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.590,00 ₩ - 5.740,00 ₩
Phạm vi một năm
4.115,00 ₩ - 9.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,80 T KRW
Số lượng trung bình
65,11 N
Tỷ số P/E
17,75
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,11 T | -1,40% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | -1,69% |
Thu nhập ròng | 645,97 Tr | 168,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 172,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 948,92 Tr | 131,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,60 T | 14,90% |
Tổng tài sản | 59,42 T | 7,14% |
Tổng nợ | 7,79 T | 18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,97 Tr | 168,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | 316,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,94 Tr | 267,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 T | 376,25% |
Dòng tiền tự do | 539,50 Tr | 158,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
150