Trang chủ025320 • KOSDAQ
add
Synopex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.760,00 ₩ - 6.870,00 ₩
Phạm vi một năm
4.730,00 ₩ - 8.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
596,59 T KRW
Số lượng trung bình
419,00 N
Tỷ số P/E
21,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,80 T | 18,62% |
Chi phí hoạt động | 10,13 T | 7,22% |
Thu nhập ròng | 6,26 T | 349,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | 279,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,41 T | -36,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,14 T | 19,23% |
Tổng tài sản | 264,12 T | 21,94% |
Tổng nợ | 87,54 T | 32,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 T | 349,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,59 T | -9,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,78 T | -59,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,27 T | -53,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 T | -253,46% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | -67,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
166