Trang chủ025440 • KOSDAQ
add
DHAutoware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
965,00 ₩ - 998,00 ₩
Phạm vi một năm
217,83 ₩ - 11.494,04 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,59 T KRW
Số lượng trung bình
435,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,75 T | -26,35% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | 76,99% |
Thu nhập ròng | -1,33 T | -161,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | -183,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 651,24 Tr | -84,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -90,89% |
Tổng tài sản | 255,76 T | 43,11% |
Tổng nợ | 188,60 T | 71,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 T | -161,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,04 Tr | -158,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,08 T | -412,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,59 T | 517,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,25 T | -238,91% |
Dòng tiền tự do | -37,55 T | -613,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
236