Trang chủ025440 • KOSDAQ
add
DHAutoware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
769,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
760,00 ₩ - 794,00 ₩
Phạm vi một năm
640,00 ₩ - 1.344,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,95 T KRW
Số lượng trung bình
90,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 134,54 T | 73,04% |
Chi phí hoạt động | 6,93 T | 72,73% |
Thu nhập ròng | -550,24 Tr | 58,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | 76,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 T | -427,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 T | 96,61% |
Tổng tài sản | 367,48 T | 43,68% |
Tổng nợ | 292,76 T | 55,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -550,24 Tr | 58,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 T | 1.054,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,92 T | 68,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,94 Tr | -99,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,43 T | 29,08% |
Dòng tiền tự do | -11,19 T | 70,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
236