Trang chủ025440 • KOSDAQ
add
DHAutoware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
693,00 ₩ - 723,00 ₩
Phạm vi một năm
217,83 ₩ - 11.494,04 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,63 T KRW
Số lượng trung bình
231,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,17 T | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | -66,76% |
Thu nhập ròng | -2,45 T | -69,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 | -65,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | 945,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | -75,61% |
Tổng tài sản | 273,44 T | 54,23% |
Tổng nợ | 215,60 T | 100,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 T | -69,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 T | -2,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 T | 84,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 T | -318,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | 88,57% |
Dòng tiền tự do | 3,53 T | 117,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
236