Trang chủ025550 • KOSDAQ
add
Hankuk Steel Wire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.155,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.040,00 ₩ - 4.200,00 ₩
Phạm vi một năm
2.740,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,10 T KRW
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,10 T | -6,25% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | -7,48% |
Thu nhập ròng | 3,76 T | 521,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 564,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 T | 85,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,43 T | 59,89% |
Tổng tài sản | 295,31 T | 8,09% |
Tổng nợ | 150,65 T | 18,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 T | 521,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,36 T | -2.979,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 T | -415,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 138,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,69 T | -249,15% |
Dòng tiền tự do | -16,27 T | -2.603,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
149