Trang chủ025750 • KRX
add
Hansol HomeDeco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
885,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
875,00 ₩ - 929,00 ₩
Phạm vi một năm
569,00 ₩ - 1.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,99 T KRW
Số lượng trung bình
3,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,68 T | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 11,66 T | 7,82% |
Thu nhập ròng | -234,25 Tr | 82,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | 82,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,45 T | 53,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 224,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,19 T | 60,99% |
Tổng tài sản | 310,83 T | -3,12% |
Tổng nợ | 172,03 T | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,25 Tr | 82,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,95 T | -10,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 T | 34,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | 67,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,27 T | 416,83% |
Dòng tiền tự do | 5,15 T | -0,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
325