Trang chủ025820 • KRX
add
Leeku Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.195,00 ₩ - 4.315,00 ₩
Phạm vi một năm
3.545,00 ₩ - 8.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,46 T KRW
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,99 T | 31,75% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 46,99% |
Thu nhập ròng | -1,44 T | -199,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -176,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,14 T | 45,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 T | 341,21% |
Tổng tài sản | 329,01 T | 4,82% |
Tổng nợ | 192,58 T | 2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 T | -199,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,36 T | -60,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,09 Tr | -51,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 T | 74,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 T | 431,00% |
Dòng tiền tự do | 12,19 T | -52,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
233