Trang chủ025880 • KOSDAQ
add
KC Feed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.820,00 ₩ - 2.920,00 ₩
Phạm vi một năm
2.120,00 ₩ - 3.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,39 T KRW
Số lượng trung bình
210,15 N
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,38 T | -4,33% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | -2,65% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | -5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | -1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 T | -14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,19 T | -13,38% |
Tổng tài sản | 107,84 T | -8,18% |
Tổng nợ | 35,31 T | -29,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | -5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,59 T | 61,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,18 Tr | 97,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 T | -128,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,71 T | -14,31% |
Dòng tiền tự do | 7,58 T | 67,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
91