Trang chủ025880 • KOSDAQ
add
KC Feed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.755,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.780,00 ₩ - 2.865,00 ₩
Phạm vi một năm
2.480,00 ₩ - 3.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,56 T KRW
Số lượng trung bình
44,34 N
Tỷ số P/E
5,36
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,91 T | 33,07% |
Chi phí hoạt động | 3,56 T | 23,08% |
Thu nhập ròng | 3,56 T | 70,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | 28,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 T | 52,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,06 T | -6,13% |
Tổng tài sản | 120,18 T | 1,87% |
Tổng nợ | 41,16 T | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 T | 70,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,90 T | 1.927,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,24 T | -607,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 712,42 Tr | -58,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 T | -52,45% |
Dòng tiền tự do | 2,15 T | 73,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
91