Trang chủ0258 • HKG
add
Tomson Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 $
Mức chênh lệch một ngày
2,99 $ - 3,04 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 3,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T HKD
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
48,53
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,78 Tr | -57,42% |
Chi phí hoạt động | 52,39 Tr | -17,17% |
Thu nhập ròng | 51,83 Tr | 434,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,01 | 1.156,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,67 Tr | -73,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 T | 2,23% |
Tổng tài sản | 21,26 T | 17,07% |
Tổng nợ | 9,33 T | 57,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,83 Tr | 434,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,70 Tr | -72,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,52 Tr | 66,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,88 Tr | 443,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,80 Tr | 239,90% |
Dòng tiền tự do | 8,11 Tr | -64,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
430