Trang chủ025900 • KOSDAQ
add
Dongwha Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.300,00 ₩ - 9.840,00 ₩
Phạm vi một năm
7.700,00 ₩ - 14.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
481,81 T KRW
Số lượng trung bình
111,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,60 T | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 39,14 T | 10,77% |
Thu nhập ròng | 3,87 T | 180,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 180,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,97 T | -48,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,39 T | -49,59% |
Tổng tài sản | 2,27 NT | -4,74% |
Tổng nợ | 1,31 NT | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 954,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 T | 180,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 T | -84,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,51 T | 230,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,27 T | -347,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,29 T | -331,06% |
Dòng tiền tự do | 9,50 T | 138,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
630