Trang chủ025980 • KOSDAQ
add
Ananti Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.160,00 ₩ - 9.580,00 ₩
Phạm vi một năm
4.525,00 ₩ - 11.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
864,53 T KRW
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,85 T | -12,10% |
Chi phí hoạt động | 23,29 T | -31,36% |
Thu nhập ròng | -30,05 T | -156,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,58 | -192,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,53 T | 107,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,27 T | -42,80% |
Tổng tài sản | 1,59 NT | 1,76% |
Tổng nợ | 916,53 T | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,05 T | -156,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 T | -86,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,87 T | 164,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,36 T | -168,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,67 T | -150,76% |
Dòng tiền tự do | 35,00 T | 249,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
686