Trang chủ027040 • KOSDAQ
add
Seoul Electronics & Telecom
Giá đóng cửa hôm trước
226,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
224,00 ₩ - 244,00 ₩
Phạm vi một năm
185,00 ₩ - 388,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 T KRW
Số lượng trung bình
903,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,82 T | 17,77% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 6,61% |
Thu nhập ròng | -4,15 T | -218,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,01 | -170,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,47 Tr | 119,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | -72,02% |
Tổng tài sản | 49,61 T | -49,25% |
Tổng nợ | 41,41 T | -40,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 T | -218,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 T | -641,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,33 T | 669,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,19 T | -519,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,06 T | 16,00% |
Dòng tiền tự do | -6,25 T | -376,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
53