Trang chủ027360 • KOSDAQ
add
AJu IB Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.265,00 ₩ - 2.350,00 ₩
Phạm vi một năm
1.884,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
283,62 T KRW
Số lượng trung bình
860,74 N
Tỷ số P/E
24,59
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -299,26 Tr | -102,59% |
Chi phí hoạt động | 3,91 T | -10,09% |
Thu nhập ròng | 536,41 Tr | -29,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -179,25 | -2.840,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -292,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,72 T | -22,20% |
Tổng tài sản | 347,73 T | -3,99% |
Tổng nợ | 85,95 T | -18,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,41 Tr | -29,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 T | -70,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,36 T | -212,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,45 T | 11,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,93 T | -806,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web