Trang chủ027360 • KOSDAQ
add
AJu IB Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.075,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.045,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 3.455,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
250,77 T KRW
Số lượng trung bình
235,09 N
Tỷ số P/E
84,25
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,66 T | -77,72% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | -18,73% |
Thu nhập ròng | 2,42 T | -29,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,65 | 218,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,18 T | -29,70% |
Tổng tài sản | 334,97 T | -8,95% |
Tổng nợ | 76,84 T | -27,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 T | -29,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,55 T | -40,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,00 Tr | 93,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,08 T | 41,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 T | 528,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
46