Trang chủ027580 • KOSDAQ
add
Sangbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.011,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.006,00 ₩ - 1.022,00 ₩
Phạm vi một năm
982,00 ₩ - 1.779,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,83 T KRW
Số lượng trung bình
508,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,14 T | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | -25,90% |
Thu nhập ròng | -2,40 T | -412,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,77 | -458,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | 13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,20 T | -11,07% |
Tổng tài sản | 102,25 T | -12,05% |
Tổng nợ | 53,61 T | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 T | -412,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 T | -715,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,15 Tr | 108,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,03 Tr | -13,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 T | -123,45% |
Dòng tiền tự do | -3,65 T | -44,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
152