Trang chủ027580 • KOSDAQ
add
Sangbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.367,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.311,00 ₩ - 1.358,00 ₩
Phạm vi một năm
982,00 ₩ - 2.385,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,12 T KRW
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,48 T | -16,68% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | 11,42% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | -141,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,20 | -149,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 540,10 Tr | -72,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,64 T | -9,72% |
Tổng tài sản | 114,20 T | -5,61% |
Tổng nợ | 52,98 T | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | -141,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 T | -203,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,83 T | 241,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -306,25 Tr | 7,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 T | 257,15% |
Dòng tiền tự do | -2,91 T | -281,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
152