Trang chủ028100 • KRX
add
Dong-Ah Geological Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.250,00 ₩ - 14.650,00 ₩
Phạm vi một năm
11.550,00 ₩ - 16.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
191,34 T KRW
Số lượng trung bình
24,94 N
Tỷ số P/E
16,81
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,24 T | 22,87% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | 4.254,18% |
Thu nhập ròng | 3,55 T | 74,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | 41,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,16 T | 56,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,68 T | -9,20% |
Tổng tài sản | 400,25 T | 2,38% |
Tổng nợ | 173,15 T | 6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 T | 74,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,95 T | -72,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,33 T | 214,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,58 T | -459,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,71 T | -1,47% |
Dòng tiền tự do | -3,04 T | -119,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
251