Trang chủ02826K • KRX
add
Samsung C&T Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
131.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
128.700,00 ₩ - 132.900,00 ₩
Phạm vi một năm
81.300,00 ₩ - 135.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,11 NT KRW
Số lượng trung bình
5,37 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,02 NT | -8,93% |
Chi phí hoạt động | 1,04 NT | 2,22% |
Thu nhập ròng | 352,69 T | -38,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -32,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,17 N | -38,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 NT | -8,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 NT | 0,40% |
Tổng tài sản | 64,77 NT | -5,16% |
Tổng nợ | 23,68 NT | -9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,69 T | -38,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 NT | 7,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -675,11 T | -13,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -350,01 T | 0,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 413,45 T | -29,08% |
Dòng tiền tự do | 668,55 T | 290,09% |
Giới thiệu
Samsung C&T là một công ty xây dựng đa quốc gia của Hàn Quốc, trực thuộc tập đoàn Samsung. Wikipedia
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
7.891