Trang chủ028300 • KOSDAQ
add
HLB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
48.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.900,00 ₩ - 49.100,00 ₩
Phạm vi một năm
36.150,00 ₩ - 97.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 NT KRW
Số lượng trung bình
748,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,11 T | 30,43% |
Chi phí hoạt động | 31,50 T | 35,44% |
Thu nhập ròng | -73,09 T | -1.885,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -330,55 | -1.468,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,73 T | -21,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,00 T | -66,56% |
Tổng tài sản | 703,48 T | -17,36% |
Tổng nợ | 250,62 T | -4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,09 T | -1.885,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,08 T | 50,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,34 T | 64,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,78 T | -83,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,09 T | -149,92% |
Dòng tiền tự do | -49,53 T | -1.387.396,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
160