Trang chủ0290 • HKG
add
GoFintech Innovation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T HKD
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,65 Tr | 46,27% |
Chi phí hoạt động | 24,30 Tr | 102,75% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 37,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,23 | 57,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,39 Tr | 53,71% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 160,26% |
Tổng nợ | 227,75 Tr | 39,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 37,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,79 Tr | -590,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,89 Tr | -1.562,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,21 Tr | 444,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,01 Tr | -1.735,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
60