Trang chủ029460 • KRX
add
KC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.280,00 ₩ - 18.590,00 ₩
Phạm vi một năm
15.520,00 ₩ - 23.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
245,70 T KRW
Số lượng trung bình
9,15 N
Tỷ số P/E
4,76
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,97 T | 10,76% |
Chi phí hoạt động | 23,56 T | 17,63% |
Thu nhập ròng | 34,42 T | 42.269,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,79 | 39.375,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,61 T | 202,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,57 T | 5,10% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | -1,46% |
Tổng nợ | 185,48 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 861,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,42 T | 42.269,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,71 T | 1.225,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,82 T | 275,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,36 T | -740.646,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,96 T | 277,58% |
Dòng tiền tự do | 2,06 T | 109,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
223