Trang chủ029480 • KOSDAQ
add
Kwangmu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.120,00 ₩ - 2.185,00 ₩
Phạm vi một năm
2.080,00 ₩ - 7.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,59 T KRW
Số lượng trung bình
229,29 N
Tỷ số P/E
0,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -87,13% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 39,82% |
Thu nhập ròng | -10,16 T | 45,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -727,02 | -324,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 T | -183,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,06 T | 145,12% |
Tổng tài sản | 307,41 T | 143,10% |
Tổng nợ | 48,17 T | 138,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,16 T | 45,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 T | -496,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,89 T | -548,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,95 T | 818,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,94 T | -497,69% |
Dòng tiền tự do | -3,04 T | -117,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
30