Trang chủ029480 • KOSDAQ
add
Kwangmu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.295,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.220,00 ₩ - 2.310,00 ₩
Phạm vi một năm
2.020,00 ₩ - 7.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,68 T KRW
Số lượng trung bình
248,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -10,30% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 20,68% |
Thu nhập ròng | -40,58 T | -143,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 N | -148,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 T | -108,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,62 T | 142,48% |
Tổng tài sản | 235,91 T | 5,79% |
Tổng nợ | 43,23 T | 160,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,58 T | -143,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,61 T | -243,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,79 T | -541,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,81 Tr | -278,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,83 T | -412,17% |
Dòng tiền tự do | -8,17 T | 85,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
30