Trang chủ030190 • KRX
add
Nice Information Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.170,00 ₩ - 12.450,00 ₩
Phạm vi một năm
9.200,00 ₩ - 13.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
740,75 T KRW
Số lượng trung bình
76,84 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,38 T | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 111,61 T | 8,64% |
Thu nhập ròng | 18,87 T | 43,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,04 | 26,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 322,00 | 45,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,52 T | 36,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,23 T | -7,16% |
Tổng tài sản | 544,90 T | 15,98% |
Tổng nợ | 147,71 T | 32,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,87 T | 43,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,20 T | -66,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,09 T | -33,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,49 T | 1.014,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,59 T | 0,74% |
Dòng tiền tự do | -7,96 T | -141,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 2, 1985
Trang web
Nhân viên
495