Trang chủ030520 • KOSDAQ
add
Hancom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.900,00 ₩ - 24.450,00 ₩
Phạm vi một năm
17.130,00 ₩ - 35.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
580,31 T KRW
Số lượng trung bình
167,62 N
Tỷ số P/E
45,03
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,41 T | -4,54% |
Chi phí hoạt động | 40,03 T | 7,33% |
Thu nhập ròng | 16,38 T | -14,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,96 | -9,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,87 T | -13,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,42 T | 17,52% |
Tổng tài sản | 702,68 T | 1,64% |
Tổng nợ | 200,36 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,38 T | -14,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,22 T | -37,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,53 T | 56,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,08 T | -9,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 546,95 Tr | -87,56% |
Dòng tiền tự do | -5,80 T | -149,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
401