Trang chủ030530 • KOSDAQ
add
Wonik Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.460,00 ₩ - 4.935,00 ₩
Phạm vi một năm
2.135,00 ₩ - 5.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
349,89 T KRW
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,18 T | 10,67% |
Chi phí hoạt động | 34,00 T | 15,69% |
Thu nhập ròng | -34,72 T | -89,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,76 | -71,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,34 T | -5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,78 T | 54,88% |
Tổng tài sản | 1,89 NT | 2,05% |
Tổng nợ | 641,60 T | 25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,72 T | -89,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 T | -26,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,69 T | -17,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,11 T | 6,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,92 T | -14,89% |
Dòng tiền tự do | -20,72 T | -4.095,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
394