Trang chủ0312 • HKG
add
Shirble Department Stor Hldngs China Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,85 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,84 Tr | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 30,52 Tr | -16,74% |
Thu nhập ròng | -7,64 Tr | 94,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,56 | 94,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,43 Tr | 35,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,09 Tr | -20,90% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -7,38% |
Tổng nợ | 1,42 T | -8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,64 Tr | 94,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,42 Tr | 6,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,43 Tr | -42,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,40 Tr | 21,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 424,50 N | 107,77% |
Dòng tiền tự do | 5,84 Tr | -81,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
199