Trang chủ031430 • KRX
add
Shinsegae International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.300,00 ₩ - 12.780,00 ₩
Phạm vi một năm
8.840,00 ₩ - 16.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
443,20 T KRW
Số lượng trung bình
485,46 N
Tỷ số P/E
17,81
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,19 T | -1,70% |
Chi phí hoạt động | 185,81 T | 2,74% |
Thu nhập ròng | 4,52 T | -63,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -63,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,50 T | -23,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,25 T | -59,32% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | 7,37% |
Tổng nợ | 510,17 T | 24,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 T | -63,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,11 T | -34,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,24 T | -1.094,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,47 T | 105,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 T | 96,37% |
Dòng tiền tự do | -9,05 T | -211,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
990