Trang chủ031440 • KRX
add
Shinsegae Food Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.300,00 ₩ - 32.250,00 ₩
Phạm vi một năm
28.400,00 ₩ - 44.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,50 T KRW
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,65 T | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 60,94 T | 13,74% |
Thu nhập ròng | -2,60 T | -67,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | -70,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,51 T | -47,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,13 T | 56,25% |
Tổng tài sản | 833,69 T | -4,77% |
Tổng nợ | 540,20 T | -7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 T | -67,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,18 T | 71,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,53 T | 4.282,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,99 T | -5,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,04 T | 204,51% |
Dòng tiền tự do | 29,48 T | 42,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.308