Trang chủ031510 • KOSDAQ
add
Austem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.071,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.055,00 ₩ - 1.083,00 ₩
Phạm vi một năm
979,00 ₩ - 1.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,93 T KRW
Số lượng trung bình
22,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,27 T | -39,19% |
Chi phí hoạt động | 5,59 T | -13,97% |
Thu nhập ròng | -2,51 T | -141,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,34 | -297,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 T | -161,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,23 T | 15,94% |
Tổng tài sản | 114,07 T | -27,97% |
Tổng nợ | 52,50 T | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 T | -141,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,56 T | 2,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,78 T | -52,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 T | 920,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 T | -43,28% |
Dòng tiền tự do | -7,16 T | 39,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
277