Trang chủ031860 • KOSDAQ
add
DHX Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.165,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.101,00 ₩ - 1.200,00 ₩
Phạm vi một năm
817,00 ₩ - 1.899,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,47 T KRW
Số lượng trung bình
88,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | 39,39% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 9,62% |
Thu nhập ròng | -2,82 T | 9,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,78 | 35,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 T | 25,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | -42,04% |
Tổng tài sản | 55,51 T | -10,68% |
Tổng nợ | 10,93 T | 88,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 T | 9,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,57 T | -91,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 490,06 Tr | -66,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,00 Tr | 90,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,23 T | -70,90% |
Dòng tiền tự do | -5,27 T | -423,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
20