Trang chủ031860 • KOSDAQ
add
DHX Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
665,00 ₩ - 704,00 ₩
Phạm vi một năm
620,00 ₩ - 1.783,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,10 T KRW
Số lượng trung bình
214,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | 150,23% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 7,66% |
Thu nhập ròng | -1,96 T | 49,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,96 | 79,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 T | 42,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -28,43% |
Tổng tài sản | 60,96 T | 1,04% |
Tổng nợ | 18,87 T | 522,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 T | 49,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | 0,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 731,11 Tr | 155,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 312,54 Tr | 119,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,03 Tr | 98,07% |
Dòng tiền tự do | -2,61 T | -225,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
20