Trang chủ031980 • KOSDAQ
add
PSK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.200,00 ₩ - 37.550,00 ₩
Phạm vi một năm
27.700,00 ₩ - 85.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
767,62 T KRW
Số lượng trung bình
178,28 N
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,15 T | -18,23% |
Chi phí hoạt động | 10,69 T | 52,80% |
Thu nhập ròng | 15,63 T | -17,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,17 | 0,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,30 T | -31,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,48 T | 17,56% |
Tổng tài sản | 529,70 T | 21,68% |
Tổng nợ | 98,01 T | 14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,63 T | -17,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,78 T | -68,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,07 T | -53,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -608,76 Tr | -120,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -966,84 Tr | -105,71% |
Dòng tiền tự do | 13,35 T | -29,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
121