Trang chủ031980 • KOSDAQ
add
PSK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.750,00 ₩ - 37.400,00 ₩
Phạm vi một năm
27.700,00 ₩ - 85.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
795,65 T KRW
Số lượng trung bình
200,90 N
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,83 T | 147,66% |
Chi phí hoạt động | 22,75 T | 101,90% |
Thu nhập ròng | 41,85 T | 102,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,77 | -18,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,54 T | 200,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,74 T | 32,45% |
Tổng tài sản | 513,56 T | 27,93% |
Tổng nợ | 82,10 T | 36,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,85 T | 102,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,81 T | 272,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,08 T | -244,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -605,90 Tr | -649,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,91 T | 65,21% |
Dòng tiền tự do | 11,87 T | 433,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
112