Trang chủ032190 • KOSDAQ
add
DAOU DATA CORP
Giá đóng cửa hôm trước
16.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.000,00 ₩ - 17.190,00 ₩
Phạm vi một năm
9.550,00 ₩ - 20.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
654,16 T KRW
Số lượng trung bình
108,53 N
Tỷ số P/E
4,03
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,73 NT | 90,02% |
Chi phí hoạt động | 258,03 T | 13,75% |
Thu nhập ròng | 64,94 T | 42,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -25,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 722,35 T | 17,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,20 NT | 10.787,54% |
Tổng tài sản | 69,27 NT | 29,27% |
Tổng nợ | 62,32 NT | 31,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,94 T | 42,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 NT | -556,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,59 T | -120,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 NT | 12.004,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 203,87 T | -7,10% |
Dòng tiền tự do | 23,71 NT | 12.811,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
207