Trang chủ032300 • KOSDAQ
add
Korea Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.300,00 ₩ - 15.580,00 ₩
Phạm vi một năm
13.720,00 ₩ - 24.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
167,64 T KRW
Số lượng trung bình
20,60 N
Tỷ số P/E
55,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,22 T | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 7,21 T | -2,04% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 0,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | 3,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | -24,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,23 T | -41,18% |
Tổng tài sản | 111,50 T | -17,45% |
Tổng nợ | 39,73 T | -47,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 0,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 T | 48,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,65 T | 11,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,43 T | -2.751,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -915,15 Tr | -117,56% |
Dòng tiền tự do | -24,44 Tr | 94,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
282