Trang chủ032500 • KOSDAQ
add
KMW Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.510,00 ₩ - 15.860,00 ₩
Phạm vi một năm
6.750,00 ₩ - 18.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
648,74 T KRW
Số lượng trung bình
261,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,50 T | -5,94% |
Chi phí hoạt động | 8,45 T | -39,57% |
Thu nhập ròng | -6,14 T | 47,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,95 | 44,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,22 T | 53,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,69 T | -28,09% |
Tổng tài sản | 250,76 T | -7,61% |
Tổng nợ | 122,16 T | -6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,14 T | 47,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,29 T | 17,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,58 T | 476,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 T | -89,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 T | -84,94% |
Dòng tiền tự do | -16,44 T | -293,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
75