Trang chủ032560 • KRX
add
Hwang Kum Steel & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.210,00 ₩ - 5.330,00 ₩
Phạm vi một năm
4.515,00 ₩ - 7.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,42 T KRW
Số lượng trung bình
14,88 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,78 T | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 7,03 T | -1,87% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | -44,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -42,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,80 T | 15,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,73 T | 0,62% |
Tổng tài sản | 522,56 T | 1,76% |
Tổng nợ | 105,02 T | -6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | -44,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,57 T | -39,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,83 T | -208,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,20 T | -529,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,33 T | -131,16% |
Dòng tiền tự do | 3,50 T | -78,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
106