Trang chủ032685 • KOSDAQ
add
Softcen Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
6.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.490,00 ₩ - 6.920,00 ₩
Phạm vi một năm
5.520,00 ₩ - 8.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,05 T KRW
Số lượng trung bình
794,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,27 T | 37,81% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -37,85% |
Thu nhập ròng | -885,12 Tr | -2.579,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,84 | -1.836,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 581,29 Tr | -27,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -366,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,01 T | 7,04% |
Tổng tài sản | 92,81 T | -23,81% |
Tổng nợ | 29,56 T | -46,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -885,12 Tr | -2.579,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 369,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 322,13 Tr | 106,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,76 Tr | -101,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 T | 168,42% |
Dòng tiền tự do | 229,27 Tr | 104,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
19