Trang chủ032820 • KOSDAQ
add
Woori Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.986,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.967,00 ₩ - 2.000,00 ₩
Phạm vi một năm
1.265,00 ₩ - 3.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
320,68 T KRW
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
1.885,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,06 T | -23,17% |
Chi phí hoạt động | 4,07 T | 31,01% |
Thu nhập ròng | -34,75 Tr | -100,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,20 | -100,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,69 Tr | -103,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,91 T | 136,63% |
Tổng tài sản | 247,48 T | 34,65% |
Tổng nợ | 136,90 T | 60,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,75 Tr | -100,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | 537,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,22 T | -60,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,44 T | 206,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,14 T | 307,31% |
Dòng tiền tự do | -10,91 T | -7,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
126