Trang chủ032960 • KOSDAQ
add
Dongil Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.580,00 ₩ - 16.000,00 ₩
Phạm vi một năm
9.730,00 ₩ - 19.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,99 T KRW
Số lượng trung bình
25,06 N
Tỷ số P/E
19,67
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,36 T | 2,79% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | -9,44% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 224,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,64 | 221,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,53 Tr | 869,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,00 T | 6,00% |
Tổng tài sản | 71,52 T | 1,93% |
Tổng nợ | 3,59 T | -1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 224,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 719,06 Tr | -24,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,77 Tr | 99,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | -9.469,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,37 Tr | 82,62% |
Dòng tiền tự do | 127,14 Tr | -22,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
125