Trang chủ032960 • KOSDAQ
add
Dongil Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.410,00 ₩ - 10.660,00 ₩
Phạm vi một năm
9.468,60 ₩ - 13.884,06 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,57 T KRW
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
53,30
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 T | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 7,20% |
Thu nhập ròng | -683,58 Tr | 72,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,12 | 72,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,17 Tr | 16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,28 T | 1,10% |
Tổng tài sản | 69,37 T | 2,05% |
Tổng nợ | 3,82 T | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -683,58 Tr | 72,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 533,96 Tr | -74,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 T | -178,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,44 Tr | -19,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | -131,70% |
Dòng tiền tự do | -431,40 Tr | -145,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
124